Router Wi-Fi Chuẩn N tốc độ 300Mbps
- Tốc độ Wi-Fi chuẩn N lên đến 300Mbps, rất thuận lợi để sử dụng cho các ứng dụng đòi hỏi độ nhạy băng thông và các công việc cơ bản
- Hỗ trợ chế độ Điểm Truy Cập (Access Point) để tạo ra một Wi-Fi điểm truy cập mới
- Hỗ trợ chế độ Mở Rộng Sóng để tăng cường vùng phủ hiện có trong phòng bạn
- Quyền kiểm soát của phụ huynh quản lý thời gian và phương thức các thiết bị có thể truy cập vào internet
- Hỗ trợ IPTV, IGMP Proxy/Snooping, Bridge và Tag VLAN để tối ưu hóa luồng IPTV
- tương thích với IPv6 (Internet Protocol version 6)
- Mạng khách cung cấp mạng riêng biệt dành cho khách nhằm bảo mật mạng gia đình
Router Wi-Fi Chuẩn N Tốc Độ 300Mbps- Tốc Độ Tải Nhanh
TL-WR840N của TP-Link là giải pháp tốc độ cao tương thích với chuẩn IEEE 802.11b/g/n. Với công nghệ 802.11n, TL-WR840N mang lại cho người dùng hiệu suất Wi-Fi lên tới 300Mbps đáp ứng nhu cầu mạng gia đình cho các tác vụ đòi hỏi độ nhạy cao như phát video HD trực tuyến, chơi game online và tải các tập tin lớn.
-
- 1. Chế độ Router
- Kết nối với Ethernet để tạo ngay một mạng Wi-Fi riêng tư và chia sẻ truy cập internet với tất cả các thiết bị Wi-Fi của bạn.
-
- 2. Chế độ Điểm Truy Cập (AP)
- Tạo nên một điểm truy cập
Wi-Fi mới
-
- 3. Chế độ Mở Rộng Sóng (RE)
- Tăng cường vùng phủ Wi-Fi hiện có
trong phòng bạn.
Cài Đặt và Sử Dụng Dễ Dàng
Cài đặt TL-WR840N chỉ trong vài phút nhờ giao diện web trực quan và ứng dụng Tether mạnh mẽ. Tether cũng cho phép bạn quản lý cài đặt mạng của mình từ mọi thiết bị Android hoặc iOS, bao gồm cả quyền kiểm soát của phụ huynh và kiểm soát truy cập.
WI-FI | |
---|---|
Standards | Wi-Fi 4IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz |
WiFi Speeds | N3002.4 GHz: 300 Mbps (802.11n) |
WiFi Range | 2 Bedroom Houses 2× Fixed Antennas |
WiFi Capacity | Legacy |
Working Modes | Router ModeAccess Point ModeRange Extender ModeWISP Mode |
BẢO MẬT | |
---|---|
Network Security | SPI FirewallAccess ControlIP & MAC BindingApplication Layer Gateway |
Guest Network | 1× 2.4 GHz Guest Network |
WiFi Encryption | WEPWPAWPA2WPA/WPA2-Enterprise (802.1x) |
HARDWARE | |
---|---|
Processor | Single-Core CPU |
Ethernet Ports | 1× 10/100 Mbps WAN Port4× 10/100 Mbps LAN Ports |
Buttons | Reset Button |
Power | 9 V ⎓ 0.6 A |
SOFTWARE | |
---|---|
Protocols | IPv4IPv6 |
Parental Controls | URL FilteringTime Controls |
WAN Types | Dynamic IPStatic IPPPPoEPPTPL2TP |
Quality of Service | QoS by Device |
NAT Forwarding | Port ForwardingPort TriggeringDMZUPnP |
IPTV | IGMP ProxyIGMP Snooping |
DHCP | Address ReservationDHCP Client ListServer |
DDNS | NO-IPComexDynDNS |
Management | Tether AppWebpageCheck Web Emulator> |
OTHER | |
---|---|
System Requirements | Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, or other JavaScript-enabled browserCable or DSL Modem (if needed)Subscription with an internet service provider (for internet access) |
Certifications | FCC, CE, RoHS |
Environment | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉)Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉)Operating Humidity: 10%~90% non-condensingStorage Humidity: 5%~90% non-condensing |
TEST DATA | |
---|---|
WiFi Transmission Power | CE:<20dBm(2.4GHz)FCC:<30dBm |
WiFi Reception Sensitivity | 270M: -68dBm@10% PER130M: -68dBm@10% PER108M: -68dBm@10% PER54M: -68dBm@10% PER11M: -85dBm@8% PER6M: -88dBm@10% PER1M: -90dBm@8% PER |
PHYSICAL | |
---|---|
Dimensions (W×D×H) | 7.2 × 5.0 × 1.4 in(182 × 128 × 35 mm) |
Package Contents | Wi-Fi Router TL-WR840NPower AdapterRJ45 Ethernet CableQuick Installation Guide |