Router Wi-Fi Nhiều Chế Độ Tốc Độ 300Mbps
- Tốc độ Wi-Fi lên đến 300Mbps lý tưởng cho các công việc hằng ngày như lướt web, gửi email và phát video trực tuyến
- IPTV: hỗ trợ IGMP Proxy/Snooping, Bridge và Tag VLAN tối ưu hóa luồng IPTV của bạn
- Mạng khách cung cấp truy cập riêng biệt cho khách, đảm bảo tính bảo mật cho mạng chính
- Quyền kiểm soát của phụ huynh quản lý thời gian và cách thức truy cập Internet của các thiết bị
- Tường lửa SPT và mã hóa Wi-Fi bảo vệ mạng gia đình của bạn
- Tương thích với IPv6 (Giao thức Internet phiên bản 6)
Wi-Fi Lý Tưởng
Công Việc Hằng Ngày
Router Wi-Fi Nhiều Chế Độ Tốc Độ 300 Mbps
Tốc độ Wi-Fi chuẩn N 300 Mbps
Wi-Fi Tốc Độ Cao
Tận hưởng việc duyệt web, phát video HD và tải về tập tin tốc độ cao với gia đình của mình. Tốc độ Wi-Fi 300Mbps trên băng tần 2.4GHz đáp ứng hoàn toàn nhu cầu của gia đình bạn.
Tín Hiệu Mạnh, Vùng Phủ Lớn
Hai ăng ten 5dBi mạnh mẽ và công nghệ MIMO 2x2 tăng cường truyền tải Wi-Fi cho vùng phủ sóng rộng hơn và cường độ tín hiệu tốt hơn.
Quản Lý Linh Hoạt
Quản lý mạng gia đình của bạn dễ dàng với công cụ tích hợp linh hoạt, bao gồm Quyền kiểm soát của phụ huynh, Mạng khách, QoS và hơn thế nữa.
-
Quyền kiểm soát
của phụ huynh- Chặn nội dung
- Giới hạn thời gian online
-
Mạng khách
- Sử dụng mật mã hoàn toàn khác
- Bảo mật mạng riêng
-
QoS
- Ưu tiên thiết bị
Chế Độ 4-trong-1
Chế Độ Router (Mặc định)
Cắm dây cáp Ethernet để ngay lập tức tạo ra mạng Wi-Fi riêng biệt và chia sẻ kết nối internet cho tất cả các thiết bị Wi-Fi của bạn.
Chế Độ Điểm Truy Cập
Chuyển mạng dây hiện tại của bạn sang mạng Wi-Fi.
Chế Độ Mở Rộng Sóng
Tăng cường vùng phủ hiện tại trong ngôi nhà của bạn.
Chế độ WISP
Kết nối đến mạng ISP không dây trong khu vực không có mạng dây.
Xem Video Trực Tuyến Mượt Mà
IGMP Proxy/Snooping, Bridge, và Tag VLAN hỗ trợ tối ưu hóa luồng IPTV, giúp bạn thưởng thức bộ phim yêu thích của mình theo cách tuyệt vời nhất.
Tương thích IPv6
Tương thích với phiên bản giao thức internet mới nhất (IPv6). Giúp router của bạn luôn sẵn sàng với giao thức internet thế hệ mới từ ISP.
Thiết Kế Tinh Tế
Được thiết kế nhằm tiết kiệm không gian và hòa hợp với nội thất trong ngôi nhà của bạn mà vẫn mang đến hiệu suất mạng Wi-Fi ổn định.
Kiểm soát LED
Cài đặt khoảng thời gian đèn LED
sẽ tắt mỗi đêm.
Lịch phát Wi-Fi
Lập thời gian biểu tự động
tắt mạng Wi-Fi của bạn.
Chia sẻ Wi-Fi dễ dàng
In mã QR và cho khách kết nối bằng cách quét mã.
WI-FI | |
---|---|
Standards | Wi-Fi 4 IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz |
WiFi Speeds | N300 2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n) |
WiFi Range | Căn hộ 2 phòng ngủ 2× Ăng ten cố định |
WiFi Capacity | Legacy |
Working Modes | Chế độ Router Chế độ Điểm truy cập Chế độ Mở rộng sóng Chế độ WISP |
BẢO MẬT | |
---|---|
Network Security | Tường lửa SPI Kiểm soát truy cập Kết hợp IP & MAC Gateway lớp ứng dụng |
Guest Network | 1 x Mạng khách 2.4 GHz |
WiFi Encryption | WEP WPA WPA2 WPA/WPA2-Enterprise (802.1x) |
HARDWARE | |
---|---|
Processor | CPU lõi đơn |
Ethernet Ports | 1 x Cổng 10/100 Mbps WAN 2 x Cổng 10/100 Mbps LAN |
Buttons | Nút Reset |
Power | 5 V ⎓ 0.6 A |
SOFTWARE | |
---|---|
Protocols | IPv4 IPv6 |
Parental Controls | Lọc URL Kiểm soát thời gian |
WAN Types | IP Động IP Tĩnh PPPoE PPTP L2TP |
Quality of Service | QoS theo thiết bị |
NAT Forwarding | Port Forwarding Port Triggering DMZ UPnP |
IPTV | IGMP Proxy IGMP Snooping Bridge Tag VLAN |
DHCP | Dành riêng địa chỉ Danh sách máy khách DHCP Máy chủ |
DDNS | NO-IP DynDNS |
Management | Ứng dụng Tether Trang Web Kiểm tra giả lập> |
OTHER | |
---|---|
System Requirements | Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, hoặc trình duyệt hỗ trợ JavaScript khác Modem Cáp hoặc DSL (nếu cần) Thuê bao với nhà cung cấp dịch vụ Internet (cho truy cập Internet) |
Certifications | FCC, CE, RoHS |
Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% (Không ngưng tụ) Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% (Không ngưng tụ) |
TEST DATA | |
---|---|
WiFi Transmission Power | CE: <20dBm(2.4GHz) FCC: <30dBm |
WiFi Reception Sensitivity | 270M: -70dBm@10% PER 130M: -74dBm@10% PER 108M: -74dBm@10% PER 54M: -77dBm@10% PER 11M: -87dBm@8% PER 6M: -90dBm@10% PER 1M: -98dBm@8% PER |
PHYSICAL | |
---|---|
Dimensions (W×D×H) | 4.5 × 4.2 × 1.0 in (115 × 106.7 × 24.3 mm) |
Package Contents | Router Wi-Fi TL-WR820N Bộ chuyển đổi nguồn Cáp Ethernet RJ45 Hướng dẫn cài đặt nhanh |
- Giải Thưởng
-
-
TP-Link TL-WR820N received award ‘’Best Price’’ («Лучшая цена») from ROOT-NATION.COM – one of the key Ukrainian IT-media.2019, Ukraine
-
* Tốc độ tín hiệu Wi-Fi tối đa là tốc độ vật lý được lấy từ thông số kỹ thuật của chuẩn IEEE 802.11. Thông lượng dữ liệu Wi-Fi thực tế và vùng phủ sóng Wi-Fi không được đảm bảo và sẽ thay đổi do 1) yếu tố môi trường, bao gồm vật liệu xây dựng, vật thể và chướng ngại vật, 2) điều kiện mạng, bao gồm nhiễu nội bộ, khối lượng và mật độ lưu lượng, vị trí sản phẩm, độ phức tạp của mạng và chi phí mạng và 3) các hạn chế của máy khách, bao gồm hiệu suất tốc độ, vị trí, kết nối, chất lượng và điều kiện máy khách.