TX201
Sắp ra mắtCard Mạng PCIe 2.5 Gigabit
- Tốc độ cực nhanh - Ethernet 2.5 Gigabit giải phóng hiệu suất băng thông Multi-Gig cao nhất cho thiết bị của bạn. Dù là truyền dữ liệu cục bộ hay truy cập Internet, TX201 đều đáp ứng xuất sắc nhiệm vụ.†
- Tương thích linh hoạt - Với tốc độ cực nhanh và độ trễ siêu thấp, 2.5GBase-T tương thích ngược với Fast Ethernet và Gigabit Ethernet, tự động phân bổ giữa các kết nối tốc độ cao và thấp.
- Đi kèm thanh gắn thấp và tiêu chuẩn - Ngoài thanh lắp tiêu chuẩn, một thanh gắn thấp được sẽ được tặng kèm, phù hợp cho các thùng máy tính dạng mini, mang lại sự linh hoạt với thiết kế bo mạch của bạn.
- Hỗ trợ đa dạng hệ điều hành - Hoàn toàn tương thích với Windows 11/10/8.1/8/7, Windows Server 2022/2019/2016/2012 R2/2012/2008 R2, Linux.‡
Tải dữ liệu trong vài giây với tốc độ 2.5G cực nhanh
Card Mạng PCIe 2.5 Gigabit
TX201
Tốc độ 2.5G vượt trội
Cổng Ethernet 2.5 Gigabit đạt tốc độ truyền tải dữ liệu cực nhanh lên đến 2.5 tỷ bit mỗi giây—nhanh gấp 2.5 lần so với cổng Ethernet Gigabit tiêu chuẩn. Đối với các tác vụ yêu cầu băng thông cao, dù là truyền dữ liệu cục bộ hay truy cập Internet, TX201 đều hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ.
-
2.5 Gbps Trong Mạng NAS
Tốc độ Truyền tải Dữ liệu Nội bộ Cực nhanh
-
2.5 Gbps Xây dựng Máy chủ Lưu trữ
Cấu hình Phần cứng cao cho Máy chủ mạnh
-
2.5 Gbps Kết Nối Internet
Tận dụng tối đa kết nối Internet tốc độ cao của bạn
Lưu trữ tại nhà, Chia sẻ trong vài giây
Đối với các kết nối cục bộ, Card mạng PCIe 2.5G giúp xây dựng một kênh truyền tải cực nhanh giữa thiết bị lưu trữ trung tâm và các máy tính khác trong mạng nội bộ của bạn. Việc truyền dữ liệu cục bộ sẽ trở nên dễ dàng hơn khi bạn xử lý các tác vụ yêu cầu băng thông cao tại nhà hoặc văn phòng.
Client Computer
TP-Link 2.5G
Multi-Gigabit Desktop Switch (SG108-M2)
Network
Attached Storage (NAS)
Host Server
Client Computer
Client Computer
Client Computer
Phản hồi Internet cực nhanh với 2.5G
Với kết nối Internet 2.5 Gbps, tựa game của bạn sẽ được tối ưu hóa với tốc độ cực nhanh và độ trễ cực thấp. Tải xuống các tựa game cỡ lớn, phát trực tuyến mượt mà và sao lưu dữ liệu khổng lồ qua đám mây trở nên dễ dàng như chọn nhân vật trong game của bạn.
-
Chơi game không giật lag
-
4K Streaming
Tương thích với nhiều chuẩn mạng
2.5G Base-T tương thích ngược với nhiều tốc độ dữ liệu, bao gồm 2.5 Gbps, 1 Gbps, 100 Mbps và 10 Mbps kết nối Base-T. Cổng Ethernet 2.5G tự động phẩn bổ giữa các kết nối tốc độ cao và thấp, cho phép bạn nâng cấp lên mạng 2.5G một cách dễ dàng.
Hỗ trợ QoS
Công nghệ Quality of Service đảm bảo đủ băng thông và tránh tắc nghẽn mạng. Dù là phát trực tuyến hay chơi game thời gian thực, bạn sẽ có trải nghiệm web mượt mà.
Chi tiết sản phẩm
Đèn LED báo tốc độ 1 Gbps Link/Act
Đèn LED báo tốc độ 100/10 Mbps Link/Act
PCI Express 2.1 × 1 Cổng RJ45 Gigabit/Megabit Hỗ trợ thanh lắp tiêu chuẩn Cáp CAT5e chi phí thấp Thanh gắn thấp
-
Wake On LAN
Khởi động/tắt máy tính từ xa với WOL, tốt cho quản lý tập trung.
-
Thanh gắn thấp
Ngoài thanh lắp tiêu chuẩn, còn có thanh gắn thấp được cung cấp cho các thùng máy tính dạng mini tower.
-
Cài Đặt Dễ Dàng
Cài đặt phần mềm đơn giản với Utility trực quan trên đĩa CD đi kèm.
-
Hỗ trợ đa dạng hệ điều hành
Hoàn toàn tương thích với Windows 11/10/8.1/8/7, Windows Server 2022/2019/2016/2012 R2/2012/2008 R2, Linux.
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3bz, IEEE 802.3x |
Giao diện | 1× PCI Express 2.1 x 1, 1× RJ45 Gigabit/Megabit Port |
Mạng Media | 2.5GBASE-T/1000BASE-T/100BASE-TX |
LED | 2.5 Gbps, 1 Gbps, and 100/10 Mbps Link/Act |
Tốc độ dữ liệu | 10Mbps, 100 Mbps, 1 Gbps, 2.5 Gbps for Half-Duplex mode,20Mbps, 200 Mbps, 2 Gbps, 5 Gbps, for Full-Duplex mode |
Dimensions | 120.8 × 98.2 × 21.5 mm (4.8 × 3.9 × 0.8 in) |
Kiểm soát lưu lượng | 802.3x |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | FCC, CE, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | 2.5 Gigabit PCIe Network Adapter (TX201)Standard/Low-Profile BracketsQuick Installation GuideResource CD |
System Requirements | Windows 11/10/8.1/8/7, Windows Servers 2022/2019/2016/2012 R2/2012/2008 R2, Linux |
Môi trường | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉)Operating Humidity: 10%~90% non-condensingStorage Humidity: 5%~90% non-condensing |
† Tốc độ truyền dữ liệu có dây tối đa là tốc độ vật lý được lấy từ các thông số kỹ thuật của chuẩn IEEE 802.3. Tốc độ truyền dữ liệu thực tế qua dây không được đảm bảo và sẽ thay đổi do các yếu tố môi trường, loại cáp Ethernet, và hiệu suất của máy tính.
‡ Để đảm bảo tính tương thích, bạn có thể cần cập nhật trình điều khiển của bộ chuyển đổi sau khi cập nhật hệ điều hành. Bạn có thể kiểm tra danh sách đầy đủ các hệ điều hành được hỗ trợ tại trung tâm tải xuống ở tp-link.com/download-center.
Tốc độ mạng thực tế có thể bị giới hạn bởi tốc độ của cổng Ethernet WAN hoặc LAN của sản phẩm, tốc độ được hỗ trợ bởi cáp mạng