Archer D7
Router Modem ADSL2+ Wi-Fi Gigabit Băng Tần Kép AC1750
- Hỗ trợ chuẩn 802.11ac - thế hệ tiếp theo Wi-Fi
- Trải nghiệm một mạng Wi-Fi cao cấp cung cấp kết nối đồng thời băng tần 2.4Hz 450Mbps và 5GHz 1300Mbps.
- Chia sẻ máy in nội bộ và tập tin media với thiết bị mạng hoặc từ xa thông qua FPT server.
- Cổng WAN Ethernet (EWAN) cung cấp kết nối từ cáp và modern cáp quang qua cáp Ethernet
- Ứng dụng Tether TP-Link dễ dàng truy cập và quản lý router trên các thiết bị iOS và Android
Thế Hệ Wi-Fi Tiếp Theo - 802.11ac
5GHz
2.4GHz
802.11n802.11ac
Trải Nghiệm Hệ Thống Mạng Wi-Fi Đỉnh Cao
Kết Nối Dây Full Gigabit
Với 1 cổng LAN/WAN Gigabit và 3 cổng LAN Gigabit, đối với ai sử dụng mạng tập trung vào tốc độ thì Archer D7 là sự lựa chọn lý tưởng cho việc sử dụng băng thông nặng, kết nối đáng tin cậy cho việc chuyên sâu băng thông hay giải trí như cuộc gọi thoải mái, xem video HD hoặc chơi game trực tuyến.
Dễ dàng lưu trữ và chia sẻ qua cổng USB
Cổng LAN/WAN thay thế được
- Mạng khách
- Quyền kiểm soát của phụ huynh
- Dễ dàng cài đặt
- Hỗ trợ IPv6
Đơn giản, Thanh lịch, Hiện đại
Khung kim loại ở ngay chính giữa làm giá đỡ giúp thiết bị mát hơn, đồng thời cũng mang lại vẻ góc cạnh, chắc chắn và đẹp hơn nhờ dòng đèn led tín hiệu nối dài đường khung.
TP-LINK | Wireless ADSL2+ Modem Routers
Archer D7 | Archer D5 | TD-W8980 | TD-W8970 | TD-W8960N | |
Products | AC1750 Wireless Dual Band Gigabit ADSL2+ Modem Router |
AC1350 Wireless Dual Band Gigabit ADSL2+ Modem Router |
N600 Wireless Dual Band Gigabit ADSL2+ Modem Router |
300Mbps Wireless N Gigabit ADSL2+ Modem Router |
300Mbps Wireless N ADSL2+ Modem Router |
Standards | IEEE 802.11ac/ n/g/b/a |
IEEE802.11ac/ n/g/b/a |
IEEE 802.11n/ g/b/a |
IEEE 802.11n/ g/b |
IEEE 802.11n/ g/b |
Wireless Speed | 1300Mbps 450Mbps |
867Mbps 450Mbps |
300Mbps 300Mbps |
300Mbps | 300Mbps |
Wireless Range | |||||
EWAN | √ | √ | √ | √ | √ |
Gigabit Ports | √ | √ | √ | √ | - |
USB 2.0 Ports | 2 | 2 | 2 | 2 | - |
IPv6 | √ | √ | √ | √ | √ |
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | 1 x Cổng 10/100/1000Mbps RJ45 WAN/LAN 3 x Cổng 10/100/1000Mbps RJ45 LAN 1 x Cổng RJ11 2 x Cổng USB 2.0 |
Nút | 1 x Nút nguồn Mở/ Tắt 1 x Nút Mở/Tắt Wi-Fi 1 x Nút WPS 1 x Nút RESET |
Bộ cấp nguồn bên ngoài (EU) | 12VDC/2.5A |
Chuẩn IEEE | IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab |
Chuẩn ADSL | Hỗ trợ tối đa theo chuẩn ANSI T1.413 Issue 2 ITU-T G.992.1 (G.DMT), ITU-T G.992.2 (G.Lite) ITU-T G.994.1 (G.hs), ITU-T G.995.1 |
Chuẩn ADSL2 | ITU-T G.992.3 (G.DMT.bis), ITU-T G.992.4 (G.lite.bis) |
Chuẩn ADSL2+ | ITU-T G.992.5 |
Kích thước ( R x D x C ) | 9.0 x 6.3 x 1.5 in. (229 x 160 x 37mm) |
Dạng Ăng ten | 3 x Ăng-ten 2 băng tần có thể tháo rời |
Độ lợi Ăng ten | 3 × 2dBi for 2.4GHz and 3 × 3dBi for 5GHz |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11ac/n/a 5GHz IEEE 802.11n/g/b 2.4GHz |
Tốc độ Wi-Fi | 5GHz: Lên đến 1300Mbps 2.4GHz: Lên đến 450Mbps |
Băng tần | 2.4GHz và 5GHz |
Công suất truyền tải | <20dBm(EIRP) |
Tính năng Wi-Fi | Mở/Tắt sóng Wi-Fi, Cầu nối WDS, WMM, thống kê Wi-Fi |
Bảo mật Wi-Fi | Hỗ trợ bảo mật 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA-PSK2, Lọc địa chỉ MAC Wi-Fi |
Lịch Wi-Fi | Thời gian biểu không dây hỗ trợ 2.4 GHz và 5GHz |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Chất lượng dịch vụ | ATM QoS, Kiểm soát lưu lượng |
Bảo mật | Tường lửa NAT, Kiểm soát truy cập, Lọc địa chỉ MAC/IP/URL, Từ chối dịch vụ (DoS), SYN Flooding, Ping of Death, Liên kết địa chỉ IP và MAC |
IPv6 | IPv6 và IPv4 dual stack |
Operating Modes | Định tuyến modem ADSL, Định tuyến không dây |
Quản lý | Cấu hình dựa trên web (HTTP), Quản lý từ xa, Giao diện dòng lệnh, SSL với TR-069, SNMP v1/2c, Nâng cấp firmwire dựa trên web, Công cụ chuẩn đoán |
DHCP | Máy chủ, Máy khách, Danh sách DHCP máy khách, Dành riêng địa chỉ, DHCP relay |
Port Forwarding | Máy chủ ảo, Cổng kích hoạt, DMZ, ALG, UPnP |
Dynamic DNS | DynDns, NO-IP |
VPN Pass-Through | PPTP, L2TP, IPSec Passthrough |
Giao thức ATM/PPP | ATM Diễn đàn UNI3.1/4.0, PPP trên nền ATM (RFC 2364), PPP trên nền Ethernet (RFC2516), IPoA (RFC1577/2225), MER\IPoE (RFC 1483 định tuyến) Cầu nối (RFC1483 Cầu nối) PVC – lên đến 8 PVCs |
Tính năng nâng cao | Quyền kiểm soát của phụ huynh Chuyển dịch địa chỉ mạng (NAT); Cổng lập bản đồ (Gom nhóm), Định tuyến tĩnh, RIP v1/v2 (không bắc buộc); Hỗ trợ tính năng DNS Relay, DDNS, IGMP V1/V2/V3 |
USB Sharing | Hỗ trợ Samba (lưu trữ)/ Máy chủ FTP/ Máy chủ Media/ Máy chủ máy in |
Mạng khách | 1 x mạng khách 2.4GHz 1 x mạng khách 5GHz |
IPSec VPN | Hỗ trợ lên đến 10 IPSec VPN tunnels |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RCM, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | Router ADSL 2+ băng tầng kép không dây AC1750 + Modem router Bộ chia ngoài Cáp điện thoại RJ-11 Cáp Ethernet RJ45 Hướng dẫn cài đặt nhanh CD nguồn Bộ cấp nguồn |
System Requirements | Windows 10/8/7/Vista/XP or Mac OS hoặc hệ điều hành dựa trên Linux |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
† Tốc độ tín hiệu Wi-Fi tối đa là tốc độ vật lý có được từ các thông số kỹ thuật của Chuẩn IEEE 802.11. Phạm vi, vùng phủ sóng và số lượng thiết bị được kết nối tối đa dựa trên kết quả thử nghiệm trong điều kiện sử dụng bình thường. Thông lượng dữ liệu Wi-Fi thực tế, vùng phủ sóng Wi-Fi và số lượng thiết bị được kết nối không được đảm bảo và sẽ thay đổi do 1) các yếu tố môi trường, bao gồm vật liệu xây dựng, vật thể và chướng ngại vật, 2) điều kiện mạng, bao gồm nhiễu nội bộ, khối lượng và mật độ lưu lượng truy cập, vị trí sản phẩm, độ phức tạp của mạng và chi phí mạng và 3) giới hạn của máy khách, bao gồm hiệu suất được đánh giá, vị trí, chất lượng kết nối và tình trạng máy khách.