VIGI C340S
Bán chạyCamera Giám Sát VIGI 4MP Thân Trụ Ngoài Trời với Tầm Nhìn Ban Đêm ColorPro
- Tầm Nhìn Ban Đêm Có Màu Trong Điều Kiện Cực Kỳ Thiếu Sáng: Ghi lại video 4MP chất lượng cao và đầy màu sắc suốt 24 giờ ngay cả trong điều kiện cực kỳ thiếu sáng mà không cần đèn hỗ trợ.
- Phân Tích Người & Phương Tiện: Nhanh chóng tìm kiếm người và phương tiện bằng cách sử dụng một loạt thuộc tính, giúp cải thiện hiệu quả tìm kiếm.
- Phân Loại Người & Phương Tiện: Phân biệt con người và phương tiện với các đối tượng khác, để bạn nhận được thông báo sự kiện chính xác hơn.
- Phát Hiện Thông Minh: Chủ động phát hiện các sự kiện bất thường như xâm nhập khu vực và vượt rào, gửi thông báo ngay lập tức đến bạn.
- Công Nghệ WDR 120dB: Cho phép hình ảnh rõ nét trong các cảnh có độ tương phản cao.
- Phòng Vệ Chủ Động: Cảnh báo những kẻ xâm nhập tiềm năng ngay lập tức bằng âm thanh và ánh sáng khi có sự kiện bất thường.
- Âm Thanh Hai Chiều: Với hỗ trợ liên lạc bằng giọng nói, bạn có thể thực hiện cuộc trò chuyện hai chiều trong khi xem video từ bất kỳ đâu.
- H.265+: Nén kích thước video mà không làm giảm chất lượng video, giảm tải cho mạng và tiết kiệm dung lượng đĩa.
- Chống Nước IP67: Đảm bảo hiệu suất ổn định ngoài trời với tiêu chuẩn IP67.
- Quản Lý và Lưu Trữ Linh Hoạt: Kiểm soát toàn bộ hệ thống an ninh của bạn qua bốn phương pháp quản lý: giao diện web, giao diện NVR, ứng dụng VIGI và VIGI Security Manager. Lưu trữ cục bộ có sẵn cho từng phương pháp, cũng như lưu trữ onboard với khe cắm thẻ SD (lên đến 256GB).
Tầm Nhìn Ban Đêm ColorPro của VIGI
Tốt Hơn Cả Mắt Thường
Thu lại hình ảnh với chất lượng màu sắc cao và sắc nét một cách đáng kinh ngạc trong điều kiện cực kỳ thiếu sáng, điều này không thể đạt được bằng thị lực tự nhiên.**
Thu hình chi tiết tốt hơn cả thiết bị hồng ngoại IR, với màu sắc đầy đủ
Hình ảnh được chụp bằng camera hồng ngoại hoặc camera màu truyền thống sẽ bị nhiễu kỹ thuật số và mất chi tiết.
Camera Tầm Nhìn Ban Đêm ColorPro của VIGI thu lại chi tiết hình ảnh tuyệt vời ngay cả trong môi trường cực kỳ thiếu sáng.**
4 Công Nghệ Đột Phá
hình ảnh đầy màu sắc vào ban đêm△
ánh sáng có sẵn△
Công Nghệ Tăng Cường Video Thông Minh
-
WDR Thực: Bằng cách phân tích và hòa trộn các độ phơi sáng khác nhau, WDR thực đảm bảo rằng cả các khu vực sáng và tối đều được phơi sáng đúng cách, mang lại hình ảnh cân bằng và tự nhiên, ngay cả trong môi trường có ánh sáng tương phản cao.†
-
3D DNR: 3D DNR là công nghệ giảm nhiễu phân tích dữ liệu hình ảnh qua các khung hình để giảm chọn lọc nhiễu trong khi vẫn giữ lại các chi tiết quan trọng.
-
Cân Bằng Trắng: Cân bằng trắng đảm bảo rằng màu trắng xuất hiện trung tính trong hình ảnh, bất kể điều kiện ánh sáng.
Công Nghệ Nén H.265+ Hiệu Quả
H.265+ giảm băng thông và dung lượng lưu trữ cần thiết cho video trong khi vẫn duy trì chất lượng hình ảnh tuyệt vời. Nó tiết kiệm 57.5% và 15% dung lượng lưu trữ so với H.264 và H.265+, tương ứng.‡
CAMERA | |
---|---|
Cảm biến hình ảnh | 1/1.8” Progressive Scan CMOS |
Tốc độ màn trập | 1/3 to 1/10000 s |
Phơi sáng | Yes |
Khẩu độ | 4 mm: F1.06 mm: F1.0 |
Ống kính | Fixed focal lens (4 mm / 6 mm) |
Ngàm ống kính | M12 |
Nhạy sáng tối thiểu | Color: 0.0005 Lux; 0 Lux with white light |
Cơ chế Ngày/Đêm | NA |
Chuyển đổi Ngày/Đêm | Day/Night/Auto/Schedule-Switch |
Đèn hồng ngoại IR | N/A |
Đèn LED trắng | Quantity: 4 |
Giảm nhiễu điện tử | 3D DNR |
WDR | 120dB |
Chuẩn chống nước | IP67 |
Khoảng cách chiếu sáng | 30 m |
Góc nhìn | 4mm: Horizontal FOV: 95.2°, Vertical FOV: 50.6°, Diagonal FOV: 114.7°6mm: Horizontal FOV: 57.1°, vertical FOV: 30.2°, Diagonal FOV: 67.2° |
Ống kính | |
---|---|
Loại | Fixed Focal Lens |
Độ dài tiêu cự | 4 mm |
Khẩu độ | F1.0 |
FOV | 4mm: Horizontal FOV: 95.2°, Vertical FOV: 50.6°, Diagonal FOV: 114.7° |
Ngàm ống kính | M16*P 0.5 |
Khoảng cách DORI | 4 mm:Detect: 70 m (231 ft)Observe: 29 m (96 ft)Recognize: 14 m (46 ft)Identify: 7 m (23 ft) |
Điều chỉnh góc (Thủ công) | |
---|---|
Vùng | Pan: -90° to 90°Tilt: -90° to 90° |
Đèn chiếu sáng | |
---|---|
Đèn hồng ngoại IR | N/A |
Đèn LED trắng | Quantity: 4Range: 30m |
Điều khiển bật/tắt đèn chiếu sáng | Auto/Scheduled/Always on/Always off |
VIDEO | |
---|---|
Độ phân giải tối đa | 2688 x 1520 |
Luồng chính | Frame Rate:50Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps60Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fpsResolution:2688x1520, 2560x1440, 2304x1296, 2048x1280, 1920x1080, 1280x720Note: If the image rotation is set to 90° or 270°, the frame rate only supports up to 20fps. |
Luồng phụ | Frame Rate:50Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps60Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fpsResolution:640x480, 352x288, 320x240Note: If the image rotation is set to 90° or 270°, the frame rate only supports up to 20fps. |
Kiểm soát Bit Rate | CBR, VBR |
Nén video | Main Stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264Sub-Stream: H.265/H.264 |
Loại H.264 | Main Profile/High Profile |
H.264+ | Main Stream Supported |
Loại H.265 | Main Profile |
H.265+ | Main Stream Supported |
Video Bit Rate | Main Stream: 256 Kbps to 6 MbpsSub-Stream: 64 Kbps to 512 Kbps |
Hình ảnh | |
---|---|
Cài đặt hình ảnh | Mirror, Brightness, Contrast, Saturation, Sharpness, Exposure, WDR, White Balance, Prevent Overexposure to Infrared Light, HLC Adjustable by Client Software, Rotation (90°/270°) |
Tăng cường hình ảnh | BLC/3D DNR/HLC |
Wide Dynamic Range | 120 dB |
SNR | ≥ 52 dB |
Chuyển đổi thông số hình ảnh | Yes |
Vùng riêng tư | Up to 4 Masks |
ROI | 1 Region |
Cài đặt OSD | Yes |
Âm thanh | |
---|---|
Đàm thoại | Two-Way Audio |
Âm thanh vào | Yes |
Âm thanh ra | Yes |
Nén âm thanh | Yes |
Sampling Rate âm thanh | 8KHz |
Lọc tiếng ồn môi trường | Yes |
Bit Rate âm thanh | 64 Kbps(G.711 alaw) |
MẠNG | |
---|---|
Giao thức | TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, DHCP, DNS, RTSP, NTP, UPnP UDP, SSL/TLS |
ONVIF | Yes |
API | ONVIF |
Xem trực tiếp đồng thời | 3 Main Streams & 3 Sub-Streams |
Kết nối và điều khiển | VIGI App, VIGI Security Manager, VIGI NVR, Web |
Trình duyệt Web | Google Chrome® 57 and aboveFirefox® 52 and aboveSafari® 11 and aboveMicrosoft® Edge 91 and above |
Cloud | Yes |
Bảo mật | Password Protection, HTTPS Encryption, IP Address Filter, Digest Authentication |
Lưu trữ mạng | NAS (NFS, SMB/ CIFS) |
QUẢN LÝ SỰ KIỆN VÀ BÁO ĐỘNG | |
---|---|
Sự kiện thông minh | Human & Vehicle Classification, Area Intrusion Detection, Line-Crossing Detection, People Detection, Vehicle Detection, Region Entering Detection, Region Exiting Detection, Object Abandoned Detection, Object Removal Detection, Loitering Detection |
Basic Event | Motion Detection, Video Tampering Detection, Exception ( Illegal Login) |
Alarm Linkage | Memory Card Video Recording, Message Push, Audible Warning, White Light Flashing |
Linkage Method | N/A |
Output Notification | Message Push |
Deep Learning Function | |
---|---|
Multi-Target-Type Detection | Supports Simultaneous Detection and Capture of Human Body and Vehicle |
People & Vehicle Analytics | Search and filter to people or vehicle of interest based on many different attributes, making post-event search faster and easier. |
Perimeter Protection | Motion, Line-Crossing, Intrusion, Region Entering, Region Exiting, Loitering. Supports Alarm Triggering by Specified Target Types (Human and Vehicle) |
Giao diện kết nối | |
---|---|
Kết nối mạng | 1 RJ45 10/100M Self-Adaptive Ethernet Port |
Âm thanh vào | Built-in Microphone |
Âm thanh ra | Built-in Speaker |
Báo động | N/A |
Nút Reset | Yes |
Nguồn | DC Power Port |
Nút | Reset Button |
Lưu trữ trên thiết bị | Built-In Memory Card Slot, Support MicroSD Card, Up to 256 GB |
Micro tích hợp | Yes; Records Anything Going on within a 15-ft Radius of the Camera |
Loa tích hợp | Yes |
Âm thanh | N/A |
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Nhiệt Độ Hoạt Động | -30–60 °C |
Storage Temperature | -40–60 °C |
Độ Ẩm Hoạt Động | 95% or Less (Non-Condensing) |
Storage Humidity | 95% or Less (Non-Condensing) |
Sản phẩm bao gồm | VIGI Network CameraQuick Start GuideWaterproof Cable AttachmentsMounting Accessories |
Kích thước( C X R X D ) | 99 × 102 × 236 mm |
Materia | Front Cover: MentalBack Cover: Plastic |
Chất liệu | Front Cover: MetalBack Cover: Plastic |
General Features | Two Streams, Mirror, Privacy Masks, Password Reset via E-mail, HTTP Listening |
Power Consumption | 12V DC: Max 10.1WPoE: Class 0 |
Power Supply | 12V DC ± 5%, 5.5mm Coaxial Power PlugPoE (802.3af/at, class 0) |
Protection | IP67 |
Product Dimensions (L x W x H) | 102× 236× 99 mm |
Chứng Chỉ | CE, RCM, BSMI, VCCI, RoHS, NTRA, KC |
VIDEO/IMAGE | |
---|---|
Video Compression | Main stream: H.265+/H.265/H.264+//H.264Sub-Stream: H.265/H.264 |
Frame Rate & Resolutions | Main StreamFrame Rate: 50Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps60Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fpsResolution: 2688x1520,2560x1440, 2304x1296, 2048x1280, 1920x1080,1280x720Sub-StreamFrame Rate: 50Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps60Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fpsResolution: 640x480, 352x288, 320x240 |
Video Streaming | Main StreamSub-Stream |
Image Settings | Mirror, Brightness, Contrast, Saturation, Sharpness, Exposure, WDR, White Balance Adjustable by Client Software |
Image Enhancement | BLC, HLC, 3D DNR |
Video Bit Rate | Main Stream: 256 Kbps to 4 MbpsSub-Stream: 64 Kbps to 512 Kbps |
SMART FEATURE-SET | |
---|---|
Smart Event | Intrusion Detection, Object Abandoned/Removal Detection, Region Entering Detection, Region Exiting Detection, Loitering Detection, Line Crossing Detection, Human Detection, Vehicle Detection |
Basic Event | Motion detection, Camera Tampering, Scene Change Detection, Exception(illegal login) |
Linkage Method | Trigger Notification: ONVIF, HTTPS |
Region of Interest | 1 Region |
§Phân Tích Người & Phương Tiện phải được sử dụng với phần mềm được chỉ định của VIGI.
†Thẻ SD không đi kèm.
*Hình ảnh tầm nhìn ban đêm ColorPro của VIGI được chụp bằng camera VIGI C340S.
△Giá trị này được so sánh với khẩu độ F2.0 truyền thống và cảm biến bề mặt mục tiêu 1/3".
**Tính toán dựa trên thử nghiệm trong phòng thí nghiệm với camera VIGI 3MP, và hiệu suất thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ hoạt động ghi lại, độ phân giải và các biến số khác.