VIGI 4MP Outdoor IR Bullet Network Camera
- 4MP Super-High Definition and IR Night Vision
- Human & Vehicle Classification
- Smart Detection
- Smart Video Enhancement Technology
- Built-In Microphone
- IP67 Waterproof
- H.265+ Compression Technology
Security Never Shuts Down
4MP Outdoor IR Bullet Network Camera
VIGI C340I
Human & Vehicle Classification
Distinguish humans and vehicles from other objects and receive more accurate event notifications.
Learn more about VIGI AI technology >>
- Human & Vehicle Classification
- Only Human Classification On
- Only Vehicle Classification On
Alarm Triggered
Alarm Filtered
Alarm Triggered
Alarm Filtered
Alarm Triggered
Alarm Filtered
Smart Video Enhancement Technology
-
DWDR: Enhances video quality by improving dynamic range and detail presentation, making it perform excellently in diverse lighting conditions.
-
Smart IR: Smart IR dynamically adjusts infrared lighting to prevent overexposure and glare, improve visibility at different distances, and ensure clearer footage.
-
3D DNR: 3D DNR is a noise reduction technology that analyzes image data across frames to selectively reduce noise while preserving important details.
-
White Balance: White Balance ensures neutral whites in an image, regardless of the lighting conditions.
Efficient H.265+ Compression Technology
H.265+ reduces the required bandwidth and storage space for videos while maintaining excellent image quality. It saves 57.5% and 15% more storage space compared to H.264 and H.265, respectively.*
CAMERA | |
---|---|
Cảm biến hình ảnh | 1/3” Progressive Scan CMOS |
Tốc độ màn trập | 1/3 to 1/10000 s |
Phơi sáng | Yes |
Nhạy sáng tối thiểu | Color: 0.01 Lux; 0 Lux with IR |
Cơ chế Ngày/Đêm | IR Cut Filter |
Chuyển đổi Ngày/Đêm | Unified/ Scheduled/ Auto |
Ống kính | |
---|---|
Loại | Fixed Focal Lens |
Độ dài tiêu cự | 2.8 mm/4 mm/6 mm |
Khẩu độ | • 2.8 mm: F2. 2• 4 mm: F2.0• 6 mm: F2.0 |
FOV | • 2.8 mm:Horizontal FOV: 88.8°, Vertical FOV: 48.9°, Diagonal FOV: 106.5°• 4 mm:Horizontal FOV: 75.2°, Vertical FOV: 40.8°, Diagonal FOV: 88.3°• 6 mm:Horizontal FOV: 49.8°, Vertical FOV: 27.6°, Diagonal FOV: 57.7° |
Ngàm ống kính | M12 |
Khoảng cách DORI | • 2.8 mm:Detect: 60 m (197 ft)Observe: 25 m (82 ft)Recognize: 12 m (39 ft)Identify: 6 m (20 ft)• 4 mm:Detect: 80 m (262 ft)Observe: 33 m (109 ft)Recognize: 16 m (52 ft)Identify: 8 m (26 ft)• 6 mm:Detect: 120 m (394 ft)Observe: 50 m (164 ft)Recognize: 24 m (79 ft)Identify: 12 m (39 ft) |
Điều chỉnh góc (Thủ công) | |
---|---|
Vùng | • Pan: 0° to 360°• Tilt: 0° to 90°• Rotation: 0° to 360° |
Đèn chiếu sáng | |
---|---|
Đèn hồng ngoại IR | • Quantity: 2• Range: 50m• Wavelength: 850nm |
Đèn LED trắng | N/A |
Điều khiển bật/tắt đèn chiếu sáng | Auto/Scheduled/Always on/Always off |
VIDEO | |
---|---|
Độ phân giải tối đa | 2560 × 1440 |
Luồng chính | • Frame Rate:50Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps60Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fps• Resolution:2560x1440, 2304x1296, 2048x1280, 1920x1080, 1280x720• Note: If the image rotation is set to 90° or 270°, the frame rate only supports up to 20fps. |
Luồng phụ | • Frame Rate:50Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps60Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fps• Resolution:640x480, 352x288, 320x240• Note: If the image rotation is set to 90° or 270°, the frame rate only supports up to 20fps. |
Kiểm soát Bit Rate | CBR, VBR |
Nén video | • Main Stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264• Sub-Stream: H.265/H.264 |
Loại H.264 | High Profile |
H.264+ | Main Stream Supported |
Loại H.265 | Main Profile |
H.265+ | Main Stream Supported |
Video Bit Rate | • Main Stream: 256 Kbps to 4 Mbps• Sub-Stream: 64 Kbps to 512 Kbps |
Hình ảnh | |
---|---|
Cài đặt hình ảnh | • Mirror• Brightness• Contrast• Saturation• Sharpness• Exposure• WDR• White Balance • Prevent Overexposure to Infrared Light• HLC Adjustable by Client Software• Rotation(90°/270°) |
Tăng cường hình ảnh | BLC/3D DNR/HLC/SmartIR |
Wide Dynamic Range | DWDR |
SNR | ≥ 52 dB |
Chuyển đổi thông số hình ảnh | Yes |
Vùng riêng tư | Up to 4 Masks |
ROI | 1 Region |
Cài đặt OSD | Yes |
Âm thanh | |
---|---|
Đàm thoại | N/A |
Âm thanh vào | Yes |
Âm thanh ra | N/A |
Nén âm thanh | Yes |
Sampling Rate âm thanh | 8KHz |
Lọc tiếng ồn môi trường | Yes |
Bit Rate âm thanh | 64 Kbps(G.711 alaw) |
MẠNG | |
---|---|
Giao thức | • TCP/IP• UDP• ICMP• HTTP• HTTPS• DHCP, DNS, RTSP• NTP• UPnP• SSL/TLS• FTP/SFTP• RTP• IPv4• IPv6• ARP |
ONVIF | Yes |
API | Open Network Video Interface (Profile S) |
Xem trực tiếp đồng thời | 3 Main Streams & 3 Sub-Streams |
Kết nối và điều khiển | VIGI App, VIGI Security Manager, Web UI |
Trình duyệt Web | • Google Chrome® 57 and above• Firefox® 52 and above• Safari® 11 and above• Microsoft® Edge 91 and above |
Cloud | Yes |
Bảo mật | Password Protection, HTTPS Encryption, IP Address Filter, Digest Authentication |
QUẢN LÝ SỰ KIỆN VÀ BÁO ĐỘNG | |
---|---|
Sự kiện thông minh | • Intrusion Detection• Line-Crossing Detection• Region Entering Detection• Region Exiting Detection• Object Abandoned/Removal Detection• Abnormal Sound Detection• People Detection• Vehicle Detection |
Basic Event | • Motion Detection (Enhanced with Human & Vehicle Classification for more accurate alerts)• Video Tampering Detection• Exception ( Illegal Login) |
Alarm Linkage | Message Push |
Linkage Method | N/A |
Output Notification | Message Push |
Giao diện kết nối | |
---|---|
Kết nối mạng | 1 RJ45 10/100M Self-Adaptive Ethernet Port, PoE |
Báo động | N/A |
Nút Reset | N/A |
Nguồn | DC Power Port |
Lưu trữ trên thiết bị | N/A |
Micro tích hợp | Yes; Records Anything Going on within a 15-ft Radius of the Camera |
Loa tích hợp | N/A |
Âm thanh | N/A |
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Nhiệt Độ Hoạt Động | -30–60 °C |
Storage Temperature | -40–60 °C |
Độ Ẩm Hoạt Động | 95% or Less (Non-Condensing) |
Storage Humidity | 95% or Less (Non-Condensing) |
Sản phẩm bao gồm | • VIGI Network Camera• Quick Start Guide• Waterproof Cable Attachments• Mounting Accessories |
Chất liệu | Plastic |
Khối lượng tịnh | 0.28 Kg |
Trọng lượng | 0.43 Kg |
Power Supply | • 12V DC ± 5%, Max. 5 W, 5.5mm Coaxial Power Plug• PoE: 802.3af/at, class 0, Max. 5.5 W |
Protection | IP67 Waterproof |
Product Dimensions (L x W x H) | 78.50 × 188.03 × 71.55 mm (3.09 × 7.40 × 2.82 in) |
Chứng Chỉ | CE, NTRA, VCCI, BSMI |
*Calculations based on laboratory testing using a 3MP VIGI camera, and an actual performance may vary according to the amount of activity recorded, resolution and other variables.