InSight S655I
Sắp ra mắtCamera VIGI Mạng Mắt Cá Hồng Ngoại IR 5MP
- Độ phân giải Super-High Definition 5MP và khả năng nhìn ban đêm IR
- Độ phủ 360° không có điểm mù
- Hỗ trợ nhiều chế độ hiển thị△ và ePTZ§
- Hỗ trợ lắp trên trần / lắp tường / lắp pendant
- Phát hiện thông minh
- Công nghệ cải thiện video thông minh
- Microphone và loa tích hợp
- Chống nước IP67 và chống va đập IK10
- Công nghệ nén H.265+
- Phù hợp cho các không gian nhỏ trong nhà như cửa hàng bán lẻ và văn phòng
Độ phủ 360° với Camera 4-trong-1
Một camera fisheye có thể đóng vai trò của nhiều camera, cung cấp giải pháp an ninh đơn giản và cạnh tranh hơn. Ví dụ, trong chế độ hiển thị 4PTZ, nó hoạt động như bốn camera cùng một lúc, mang lại độ phủ hoàn chỉnh và các góc nhìn linh hoạt.
-
Camera Mắt Cá VIGI
-
4PTZ
Lưu ý: Bạn có thể kéo màn hình trong chế độ hiển thị 4PTZ để xem toàn bộ khu vực giám sát.
Nhiều chế độ hiển thị
Ngoài chế độ fisheye, VIGI cung cấp nhiều chế độ hiển thị, cho phép bạn tập trung vào mọi chi tiết theo cách bạn mong muốn. △†
- Fisheye
- Cylinder
- 360° Panorama
- Fisheye+
3PTZ - Fisheye+
8PTZ
Công nghệ cải thiện video thông minh
-
True WDR: Bằng cách phân tích và kết hợp các độ phơi sáng khác nhau, True WDR đảm bảo cả vùng sáng và tối đều được phơi sáng đúng mức, mang lại hình ảnh cân bằng và tự nhiên ngay cả trong môi trường có độ tương phản cao.
-
Smart IR: Smart IR tự động điều chỉnh ánh sáng hồng ngoại để ngăn ngừa hiện tượng quá sáng và chói, cải thiện khả năng nhìn ở khoảng cách khác nhau và đảm bảo video rõ nét hơn.
-
3D DNR: 3D DNR là công nghệ giảm nhiễu phân tích dữ liệu hình ảnh qua các khung hình để chọn lọc giảm nhiễu trong khi vẫn giữ lại các chi tiết quan trọng.
-
Cân bằng trắng: Cân bằng trắng đảm bảo màu trắng xuất hiện trung tính trong hình ảnh, bất kể điều kiện ánh sáng.
Công nghệ nén H.265+
H.265+ giảm băng thông và dung lượng lưu trữ cần thiết cho video trong khi vẫn duy trì chất lượng hình ảnh xuất sắc. Nó tiết kiệm 57,5% và 15% dung lượng lưu trữ so với H.264 và H.265, tương ứng.*
CAMERA | |
---|---|
Cảm biến hình ảnh | 1/2.7” Progressive Scan CMOS |
Tốc độ màn trập | 1/3 to 1/10000 s |
Phơi sáng | Yes |
Nhạy sáng tối thiểu | Color: 0.01 Lux; 0 Lux with IR light |
Cơ chế Ngày/Đêm | IR Cut Filter |
Chuyển đổi Ngày/Đêm | Unified/ Scheduled/ Auto |
Ống kính | |
---|---|
Loại | Fixed Focal Lens |
Độ dài tiêu cự | 1.44 mm |
Khẩu độ | F2.0 |
FOV | Horizontal FOV: 180°, Vertical FOV: 180°, Diagonal FOV:180° |
Ngàm ống kính | M12*P0.5 |
Khoảng cách DORI | Detect: 28.8 m (94 ft)Observe:12 m (39 ft)Recognize: 5.7 m (19 ft)Identify: 2.8 m (9 ft) |
Fisheye Display | |
---|---|
Installation | Ceiling Mount; Wall Mount; Pendant Mount§ |
Display Mode | • Ceiling Mount:Fisheye, AR Dewarp, 180 Panorama, 360 Panorama Cylinder, 2PTZ, 4PTZ, Fisheye + 8PTZ, Fisheye + 3PTZ, 360 Panorama + 8PTZ, 360 Panorama + 6PTZ, 360 Panorama + PTZ• Wall Mount:Fisheye, 360 Panoramic Unwrap, 360 Panoramic Unwrap+3PTZ, 360 Panoramic Unwrap+8PTZ, 4PTZ, Fisheye + 3PTZ, Fisheye + 8PTZ |
Điều chỉnh góc (Thủ công) | |
---|---|
Vùng | N/A |
Đèn chiếu sáng | |
---|---|
Đèn hồng ngoại IR | • Quantity: 4 • Range: 10m • Wavelength: 850nm |
Đèn LED trắng | N/A |
Điều khiển bật/tắt đèn chiếu sáng | Auto/Scheduled/Always on/Always off |
VIDEO | |
---|---|
Độ phân giải tối đa | 2560 × 1920 |
Luồng chính | • Frame Rate:50Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps60Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fps• Resolution:2560 × 1920, 2256 × 1696, 2048 × 1536, 1280 × 960Note: If the image rotation is set to 90° or 270°, the frame rate only supports up to 20fps.If WDR is on, the frame rate only supports up to 15fps. |
Luồng phụ | • Frame Rate:50Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps60Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fps• Resolution:640 × 480, 320 × 240Note: If the image rotation is set to 90° or 270°, the frame rate only supports up to 20fps.If WDR is on, the frame rate only supports up to 15fps. |
Kiểm soát Bit Rate | CBR, VBR |
Nén video | • Main Stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264• Sub-Stream: H.265/H.264 |
Loại H.264 | High Profile |
H.264+ | Main Stream Supported |
Loại H.265 | Main Profile |
H.265+ | Main Stream Supported |
Video Bit Rate | • Main Stream: 256 Kbps to 6 Mbps• Sub-Stream: 64 Kbps to 512 Kbps |
Hình ảnh | |
---|---|
Cài đặt hình ảnh | • Brightness• Contrast• Saturation• Sharpness• Exposure• WDR,• White Balance• Prevent Overexposure to Infrared Light• HLC Adjustable by Client Software |
Tăng cường hình ảnh | BLC/3D DNR/HLC/SmartIR |
Wide Dynamic Range | 120dB |
SNR | ≥ 52 dB |
Chuyển đổi thông số hình ảnh | Yes |
Vùng riêng tư | Up to 4 Masks |
ROI | 1 Region |
Cài đặt OSD | Yes |
Âm thanh | |
---|---|
Đàm thoại | Two-Way Audio |
Âm thanh vào | Yes |
Âm thanh ra | Yes |
Nén âm thanh | Yes |
Sampling Rate âm thanh | 8KHz |
Lọc tiếng ồn môi trường | Yes |
Bit Rate âm thanh | 64 Kbps(G.711 alaw) |
MẠNG | |
---|---|
Giao thức | TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, DHCP, DNS, RTSP, NTP, UPnP UDP, SSL/TLS, FTP/SFTP, RTP, IPv4, IPv6, ARP |
ONVIF | Yes |
API | Open Network Video Interface (Profile S/T/G) |
Xem trực tiếp đồng thời | 3 Main Streams & 3 Sub-Streams |
Kết nối và điều khiển | Utility, VIGI App, Web UI, VIGI VMS, VIGI Cloud VMS |
Trình duyệt Web | • Google Chrome® 57 and above• Firefox® 52 and above• Safari® 11 and above• Microsoft® Edge 91 and above |
Cloud | Yes |
Bảo mật | Password Protection, HTTPS Encryption, IP Address Filter, Digest Authentication |
QUẢN LÝ SỰ KIỆN VÀ BÁO ĐỘNG | |
---|---|
Sự kiện thông minh | • Intrusion Detection• Line-Crossing Detection• Region Entering Detection• Region Exiting Detection• Abnormal Sound Detection |
Basic Event | • Motion Detection• Video Tampering Detection• Exception ( Illegal Login) |
Alarm Linkage | • Memory Card Video Recording• Message Push• Audible Warning |
Linkage Method | N/A |
Output Notification | • Message Push• Email Alarm• Upload Capture to FTP |
Giao diện kết nối | |
---|---|
Kết nối mạng | 1 RJ45 10/100M Self-Adaptive Ethernet Port, PoE |
Báo động | N/A |
Nút Reset | Yes |
Nguồn | DC Power Port |
Lưu trữ trên thiết bị | Built-In Memory Card Slot, Support MicroSD Card, up to 512 GB§ |
Micro tích hợp | Yes; Records Anything Going on within a 15-ft Radius of the Camera |
Loa tích hợp | Yes |
Âm thanh | N/A |
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Nhiệt Độ Hoạt Động | -30–60 °C |
Storage Temperature | -40–60 °C |
Độ Ẩm Hoạt Động | 95% or Less (Non-Condensing) |
Storage Humidity | 95% or Less (Non-Condensing) |
Sản phẩm bao gồm | • VIGI Network Camera• Quick Start Guide• Waterproof Cable Attachments• Mounting Accessories |
Chất liệu | Metal |
Khối lượng tịnh | • 0.44 Kg ( without Mounting Accessories)• 0.48 Kg ( with Mounting Accessories) |
Power Supply | • 12V DC ± 5%, Max. 11.76 W, 5.5mm Coaxial Power Plug• PoE: 802.3af/at, class 0, Max. 12.14W |
Protection | IP67 Weatherproof, IK10 Vandal Proof |
Product Dimensions (L x W x H) | 5.2 × 5.2 × 2.2 in (132 × 132 × 56mm) |
Chứng Chỉ | CE; NTRA; KC; FCC; VCCI; BSMI; ONVIF |
*Các phép tính dựa trên thử nghiệm trong phòng thí nghiệm sử dụng camera VIGI 3MP, và hiệu suất thực tế có thể thay đổi tùy theo lượng hoạt động được ghi lại, độ phân giải và các biến số khác.
△Vui lòng xem thông số kỹ thuật để biết các chế độ hiển thị được hỗ trợ trong các chế độ lắp đặt khác nhau.
†Các chế độ hiển thị sau đây áp dụng cho lắp trên trần.
§Thẻ microSD và bộ lắp pendant không bao gồm trong gói sản phẩm.
Lưu ý: Hình ảnh giám sát từ camera fisheye được hiển thị trên trang này được lấy từ VIGI VMS Web.