InSight S355
Mới ra mắtCamera Mạng VIGI 5MP Thân Trụ Đủ Màu Sắc Ngoài Trời
- Độ phân giải siêu cao 5MP và màu sắc chân thực 24/7
- Phân tích người và phương tiện§
- Phân loại người và phương tiện
- Phát hiện thông minh
- Công nghệ cải thiện chất lượng video thông minh
- Phòng vệ chủ động và âm thanh hai chiều
- Chống nước tiêu chuẩn IP67
- Công nghệ nén H.265+
Tầm Nhìn Vượt Trội,
Giám Sát Thông Minh
Camera Mạng VIGI 5MP Thân Trụ Đủ Màu Sắc Ngoài Trời
InSight S355
Phân Tích Người & Phương Tiện§
Tìm kiếm và lọc nhanh chóng dựa trên nhiều thuộc tính của người hoặc phương tiện quan tâm, giúp việc tìm kiếm sau sự kiện trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn.
Phân Loại Người & Phương Tiện
Phân biệt người và phương tiện với các vật thể khác để nhận được thông báo sự kiện chính xác hơn.
Tìm hiểu thêm về công nghệ AI của VIGI >>
- Phân Loại Người & Phương Tiện
- Chỉ Phân Loại Người
- Chỉ Phân Loại Phương Tiện
Báo Động Được Kích Hoạt
Báo Động Được Lọc
Báo Động Được Kích Hoạt
Báo Động Được Lọc
Báo Động Được Kích Hoạt
Báo Động Được Lọc
Công Nghệ Nâng Cao Hình Ảnh Video Thông Minh
-
True WDR: Phân tích và kết hợp các mức phơi sáng khác nhau, True WDR đảm bảo các khu vực sáng và tối đều được hiển thị cân bằng, mang lại hình ảnh tự nhiên ngay cả trong môi trường có độ tương phản ánh sáng cao.△
-
Smart IR: Tự động điều chỉnh ánh sáng hồng ngoại để tránh hiện tượng dư sáng, cải thiện tầm nhìn ở các khoảng cách khác nhau, đảm bảo hình ảnh rõ ràng hơn.
-
3D DNR: Công nghệ giảm nhiễu 3D phân tích dữ liệu hình ảnh qua các khung hình để giảm nhiễu chọn lọc, đồng thời giữ lại các chi tiết quan trọng.
-
Cân Bằng Trắng: Đảm bảo màu trắng luôn hiển thị trung tính trong hình ảnh, bất kể điều kiện ánh sáng.
Công Nghệ Nén Hiệu Quả H.265+
H.265+ giảm băng thông và không gian lưu trữ cần thiết cho video trong khi vẫn duy trì chất lượng hình ảnh tuyệt vời. Tiết kiệm lần lượt 57,5% và 15% không gian lưu trữ so với H.264 và H.265.*
CAMERA | |
---|---|
Cảm biến hình ảnh | 1/2.7” Progressive Scan CMOS |
Tốc độ màn trập | 1/3 to 1/10000 s |
Phơi sáng | Yes |
Nhạy sáng tối thiểu | 0.005 Lux; 0 Lux with IR/White light |
Cơ chế Ngày/Đêm | IR Cut Filter |
Chuyển đổi Ngày/Đêm | Unified/ Scheduled/ Auto |
Ống kính | |
---|---|
Loại | Fixed Focal Lens |
Độ dài tiêu cự | 2.8/4/6 mm |
Khẩu độ | F1.6 |
FOV | • 2.8 mm:Horizontal FOV: 111.4°, Vertical FOV: 58.8°, Diagonal FOV: 134°• 4 mm:Horizontal FOV: 88°, Vertical FOV: 46°, Diagonal FOV: 105.4°• 6 mm:Horizontal FOV: 57.3°, Vertical FOV: 31.3°, Diagonal FOV: 67.2° |
Ngàm ống kính | M12*P 0.5 |
Khoảng cách DORI | • 2.8 mmDetect: 64 m (210 ft)Observe: 27 m (89 ft)Recognize: 13 m (43 ft)Identify: 6 m (20 ft)• 4 mmDetect: 80 m (262 ft)Observe: 33 m (108 ft)Recognize: 16 m (52 ft)Identify: 8 m (26 ft)• 6 mmDetect: 120 m (394 ft)Observe: 50 m (164 ft)Recognize: 24 m (79 ft)Identify: 12 m (39 ft) |
Điều chỉnh góc (Thủ công) | |
---|---|
Vùng | Pan: 0° to 360°, Tilt: 0° to 90°, Rotation: 0° to 360° |
Đèn chiếu sáng | |
---|---|
Đèn hồng ngoại IR | • Quantity: 2• Range: 30m• Wavelength: 850nm |
Đèn LED trắng | • Quantity: 2• Range: 30m |
Điều khiển bật/tắt đèn chiếu sáng | Auto/Scheduled/Always on/Always off |
VIDEO | |
---|---|
Độ phân giải tối đa | 2880 X 1620 |
Luồng chính | • Frame Rate:50Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps60Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fps• Resolution:2880x1620,2688x1520, 2304x1296, 2048x1280, 1920x1080,1280x720• Note: If the image rotation is set to 90° or 270°, the frame rate only supports up to 20fps. |
Luồng phụ | • Frame Rate:50Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps60Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fps• Resolution:848x480, 704x576, 640x480, 640x360, 352x288, 320x240• Note: If the image rotation is set to 90° or 270°, the frame rate only supports up to 20fps. |
Kiểm soát Bit Rate | CBR, VBR |
Nén video | • Main Stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264• Sub-Stream: H.265/H.264 |
Loại H.264 | High Profile |
H.264+ | Main Stream Supported |
Loại H.265 | Main Profile* |
H.265+ | Main Stream Supported* |
Video Bit Rate | • Main Stream: 256 Kbps to 6 Mbps• Sub-Stream: 64 Kbps to 512 Kbps |
Hình ảnh | |
---|---|
Cài đặt hình ảnh | • Mirror• Brightness• Contrast• Saturation• Sharpness• Exposure• WDR• White Balance• Prevent Overexposure to Infrared Light• HLC Adjustable by Client Software |
Tăng cường hình ảnh | BLC/3D DNR/HLC/SmartIR |
Wide Dynamic Range | 120 dBNote: When People & Vehicle Analytics is enabled, only DWDR is supported. |
SNR | ≥ 52 dB |
Chuyển đổi thông số hình ảnh | Yes |
Vùng riêng tư | Up to 4 Masks |
ROI | 1 Region |
Cài đặt OSD | Yes |
Âm thanh | |
---|---|
Đàm thoại | Two-Way Audio |
Âm thanh vào | Yes |
Âm thanh ra | Yes |
Nén âm thanh | Yes |
Sampling Rate âm thanh | 8KHz |
Lọc tiếng ồn môi trường | Yes |
Bit Rate âm thanh | 64 Kbps(G.711 alaw) |
MẠNG | |
---|---|
Giao thức | TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, DHCP, DNS, RTSP, NTP, UPnP UDP, SSL/TLS, FTP/SFTP, RTP, IPv4, IPv6, ARP |
ONVIF | Yes |
API | ONVIF Profile S/T/G |
Xem trực tiếp đồng thời | 3 Main Streams & 3 Sub-Streams |
Kết nối và điều khiển | VIGI App, VIGI Security Manager, Web UI, VIGI VMS, VIGI Cloud VMS |
Trình duyệt Web | • Google Chrome® 57 and above• Firefox® 52 and above• Safari® 11 and above• Microsoft® Edge 91 and above |
Cloud | Yes |
Bảo mật | Password Protection, HTTPS Encryption, IP Address Filter, Digest Authentication |
QUẢN LÝ SỰ KIỆN VÀ BÁO ĐỘNG | |
---|---|
Sự kiện thông minh | • Intrusion Detection• Line-Crossing Detection• Region Entering Detection• Region Exiting Detection• Object Abandoned Detection• Object Removal Detection• Loitering Detection• People Detection• Vehicle Detection• Abnormal Sound Detection• Scene Change Detection |
Basic Event | • Motion Detection (Enhanced with Human & Vehicle Classification for more accurate alerts)• Video Tampering Detection• Exception ( Illegal Login) |
Alarm Linkage | • Memory Card Video Recording• Message Push• Audible Warning• White Light Flashing |
Deep Learning Function | |
---|---|
People & Vehicle Analytics | Search and filter to people or vehicle of interest based on many different attributes, making post-event search faster and easier.§ |
Giao diện kết nối | |
---|---|
Kết nối mạng | 1 RJ45 10/100M Self-Adaptive Ethernet Port, PoE |
Báo động | N/A |
Nút Reset | Yes |
Nguồn | DC Power Port |
Lưu trữ trên thiết bị | Built-In Memory Card Slot, Support MicroSD Card, up to 512 GB** |
Micro tích hợp | Yes; Records Anything Going on within a 15-ft Radius of the Camera |
Loa tích hợp | Yes |
Âm thanh | N/A |
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Nhiệt Độ Hoạt Động | -30–60 °C |
Storage Temperature | -40–60 °C |
Độ Ẩm Hoạt Động | 95% or Less (Non-Condensing) |
Storage Humidity | 95% or Less (Non-Condensing) |
Sản phẩm bao gồm | • VIGI Network Camera• Quick Start Guide• Waterproof Cable Attachments• Mounting Accessories |
Chất liệu | Metal |
Khối lượng tịnh | 0.525 Kg |
Power Supply | • 12V DC ± 5%, Max. 9.7 W, 5.5 mm Coaxial Power Plug• PoE: 802.3af/at, class 0, Max. 10.7 W |
Protection | IP67 |
Product Dimensions (L x W x H) | 7.2 × 2.9 × 2.9 in (184 × 74 × 74 mm) |
Chứng Chỉ | CE, NTRA, VCCI, KC, BSMI, FCC, IC |
§Chức năng này cần được sử dụng với phần mềm chuyên dụng của VIGI.
△Khi tính năng Phân tích Người và Phương tiện được kích hoạt, chỉ hỗ trợ DWDR.
*Các tính toán dựa trên thử nghiệm tại phòng thí nghiệm với camera VIGI 3MP, hiệu suất thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ hoạt động được ghi lại, độ phân giải và các yếu tố khác.
**Thẻ SD không được bao gồm trong gói sản phẩm.